• /kɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) răng; vấu
    cog in a machine
    người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
    to slip a cog

    Xem slip

    Ngoại động từ

    Lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng

    Nội động từ

    Ăn khớp nhau (bán xe răng)
    to cog dice
    gian lận trong khi giéo súc sắc

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Răng, vấu, chốt

    Cơ khí & công trình

    cán phá
    thỏi lớn

    Xây dựng

    răng của bánh xe
    vấu gỗ

    Điện lạnh

    gợn sóng momen quay
    thăng giáng momen quay

    Kỹ thuật chung

    bánh răng
    nêm
    đĩa răng
    gờ
    ăn khớp nhau (bánh răng)
    mộng
    mộng gỗ
    mộng răng
    phần lồi
    phôi lớn
    rạch rãnh
    răng
    vấu

    Địa chất

    cũi lợn (chống lò)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X