-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Hệ thống thoát nước==========Hệ thống thoát nước=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học========thủ thuật rẽ rãnh xương==========thủ thuật rẽ rãnh xương======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====rãnh nước=====+ =====rãnh nước=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[cutting]] [[of]] [[drainage]] [[channels]] [[or]] [[gutters]], [[as]] [[in]] [[a]] [[mine]] [[shaft]] [[or]] [[quarry]].''Giải thích EN'': [[The]] [[cutting]] [[of]] [[drainage]] [[channels]] [[or]] [[gutters]], [[as]] [[in]] [[a]] [[mine]] [[shaft]] [[or]] [[quarry]].- ''Giải thích VN'': Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.''Giải thích VN'': Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.- === Oxford===- =====N. 1 a the gutters of a building etc.=====- =====B a section or length ofa gutter.=====- - =====Material for gutters.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=guttering guttering] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guttering guttering] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ