• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác co-temporary ===Tính từ=== =====Đương thời===== =====Cùng thời; cùng tuổi (người); xu...)
    Hiện nay (06:35, ngày 7 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (2)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'tempərəri</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)=====
    =====Cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)=====
    -
    =====Hiện đại (lịch sử)=====
    +
    =====Đương đại (lịch sử)=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 26: Dòng 22:
    ::một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó
    ::một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====đương thời=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đương thời=====
    ::[[modern]] [[and]] [[contemporary]] [[architecture]]
    ::[[modern]] [[and]] [[contemporary]] [[architecture]]
    ::kiến trúc hiện đại và đương thời
    ::kiến trúc hiện đại và đương thời
    -
     
    +
    === Múa ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ::[[comtemporary]] [[(dance)]]
    -
    ===Adj.===
    +
    =====Múa đương đại=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Of the time, contemporaneous, coeval, coexistent,concurrent, concomitant, parallel, synchronous, synchronic,coincidental, coetaneous: We examined some of the documentscontemporary with his reign.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Modern, current, present-day,new, up to date, stylish, fashionable, modish, … la mode,latest, in; novel, newfangled, Colloq trendy: She always keepsup with contemporary fads in dress and make-up. I find much ofthe contemporary metal-and-glass architecture rather boring.=====
    +
    :[[abreast]] ,
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Living or occurring at the same time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Approximately equal in age.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Following modern ideas or fashionin style or design.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 a person or thingliving or existing at the same time as another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person ofroughly the same age as another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contemporarily adv.contemporariness n. contemporarize v.tr. (also -ise). [med.Lcontemporarius (as contemporaneous)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contemporary contemporary] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contemporary contemporary] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kən'tempərəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác co-temporary

    Tính từ

    Đương thời
    Cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
    Đương đại (lịch sử)

    Danh từ

    Người cùng thời; người cùng tuổi
    Bạn đồng nghiệp (báo chí)
    some of our contemporaries have published the news
    một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đương thời
    modern and contemporary architecture
    kiến trúc hiện đại và đương thời

    Múa

    comtemporary (dance)
    Múa đương đại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abreast ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X