-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(y học) thầy thuốc khoa mắt, bác sĩ nhãn khoa==========(y học) thầy thuốc khoa mắt, bác sĩ nhãn khoa=====::[[He]] [[is]] [[oculist]] [[at]] [[this]] [[hospital]]::[[He]] [[is]] [[oculist]] [[at]] [[this]] [[hospital]]::Anh ta là bác sĩ nhãn khoa ở bệnh viện này::Anh ta là bác sĩ nhãn khoa ở bệnh viện này- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học========chuyên gia nhãn khoa==========chuyên gia nhãn khoa=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A person who specializes in the medical treatment of eyedisorders or defects.=====- - =====Oculistic adj. [F oculiste f. L oculuseye]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=oculist oculist] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ