• (Khác biệt giữa các bản)
    (f)
    Hiện nay (10:07, ngày 24 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (15 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[hallo]]
    +
    =====Xin chào=====
     +
    ::[[Hello]] [[how]] [[are]] [[you]][[?]]
     +
    ::Xin chào, bạn có khỏe không?
    -
    =====Như hallo=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====xin chào=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====interjection=====
     +
    :[[greetings]] , [[welcome]] , [[how are you]] , [[good morning]] , [[good day]] , [[bonjour]] , [[buenos dias]] , [[buenas noches]] , [[shalom]] , [[hey]] , [[hi]] , [[howdy]] , [[howdy-do]] , [[hi-ya]] , [[what]]'s up , [[what]]'s happening , [[how goes it]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    =====interjection=====
    -
    {|align="right"
    +
    :[[goodbye]] , [[byebye]] , [[adios]]
    -
    | __TOC__
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Int., n., & v.=====
    +
    -
    =====(also hallo, hullo)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an expression ofinformal greeting, or of surprise. b used to begin a telephoneconversation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cry used to call attention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -os)a cry of 'hello'.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (-oes, -oed) cry 'hello'. [var.of earlier HOLLO]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hello hello] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hello hello] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=hello hello] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Xin chào
    Hello how are you?
    Xin chào, bạn có khỏe không?

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    interjection
    goodbye , byebye , adios

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X