• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (15:44, ngày 13 tháng 9 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (phiên âm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkʌlprit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ˈkalprit</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Bị cáo=====
    =====Bị cáo=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Accused, prisoner: How does the culprit plead?=====
    +
    :[[con]] , [[convict]] , [[criminal]] , [[delinquent]] , [[evildoer]] , [[ex-con]] , [[felon]] , [[fugitive]] , [[guilty party]] , [[jailbird]] , [[malefactor]] , [[miscreant]] , [[offender]] , [[rascal]] , [[sinner]] , [[transgressor]] , [[wrongdoer]] , [[yardbird]] , [[criminal sinner]] , [[villain]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Offender, criminal, malefactor, wrongdoer: They caught theculprit red-handed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person accused of or guilty of an offence. [17th c.:orig. in the formula Culprit, how will you be tried?, said bythe Clerk of the Crown to a prisoner pleading Not Guilty: perh.abbr. of AF Culpable: prest d'averrer etc. (You are) guilty: (Iam) ready to prove etc.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=culprit culprit] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkʌlprit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ có tội; thủ phạm
    chief culprit
    thủ phạm chính, chính phạm
    Bị cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X