• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:14, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====cơn gió giật, cơn gió xoáy=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Máy xe sợi, máy bện sợi=====
    =====Máy xe sợi, máy bện sợi=====
    Dòng 32: Dòng 33:
    =====máy xe sợi=====
    =====máy xe sợi=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====máy xoắn=====
    +
    =====máy xoắn=====
    =====thợ xoắn dây=====
    =====thợ xoắn dây=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)=====
    =====ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=twister twister] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bánh mì xoắn ốc=====
    +
    =====bánh mì xoắn ốc=====
    =====thiết bị nắm bánh mì=====
    =====thiết bị nắm bánh mì=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=twister twister] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cyclone]] , [[tornado]] , [[typhoon]] , [[whirlwind]]
    -
    =====Cheat, swindler, confidence man or woman, rogue,scoundrel, swindler, trickster, mountebank, deceiver, fraud,impostor or imposter, Colloq con man or woman, crook: Thisparticular twister preys on the elderly.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Tornado, cyclone,typhoon, hurricane, whirlwind; waterspout: The twister pickedup my bicycle and dropped it in my neighbour's garden.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Brit. colloq. a swindler; a dishonest person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atwisting ball in cricket or billiards.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a tornado,waterspout, etc.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'twistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
    Que (để) xe (sợi)
    (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
    Vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn đề khó khăn
    That's a twister for him
    Điều đó thật hắc búa đối với nó
    (thông tục) kẻ lừa bịp, người gian trá, kẻ bất lương
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bão táp, cơn gió xoáy
    Phía đùi kẹp vào mình ngựa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cơn gió giật, cơn gió xoáy

    Cơ - Điện tử

    Máy xe sợi, máy bện sợi

    Dệt may

    máy xe sợi

    Hóa học & vật liệu

    máy xoắn
    thợ xoắn dây

    Ô tô

    ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)

    Kinh tế

    bánh mì xoắn ốc
    thiết bị nắm bánh mì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X