• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:23, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    ===Cơ - Điện tử===
     
    -
    =====Phế phẩm, sản phẩm hỏng=====
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====N.=====
    +
    =====sản phẩm hang=====
    -
    =====Spendthrift, profligate, waster, prodigal, big spender,squanderer: That wastrel went through his inheritance in ayear.=====
    +
    -
    =====Idler, layabout, malingerer, loafer, shirker,good-for-nothing, ne'er-do-well, Chiefly Brit drone, Slang Britskiver: The workhouse is the place for wastrels like you!=====
    +
    ===- Điện tử===
    -
    === Oxford===
    +
    =====Phế phẩm, sản phẩm hỏng=====
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A wasteful or good-for-nothing person.=====
    +
    -
    =====A waif; aneglected child.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[prodigal]] , [[profligate]] , [[scattergood]] , [[spendthrift]] , [[waster]] , [[bum]] , [[drone]] , [[fain]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´weistrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lười biếng vô tích sự

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sản phẩm hang

    Cơ - Điện tử

    Phế phẩm, sản phẩm hỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X