• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:35, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'lɑ:də</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'lɑ:də</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Chạn, tủ đựng thức ăn=====
    =====Chạn, tủ đựng thức ăn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A room or cupboard for storing food.=====
    +
    :[[food supply]] , [[groceries]] , [[pantry]] , [[provender]] , [[stock]] , [[storage]] , [[supplies]] , [[buttery]] , [[cellar]] , [[cupboard]] , [[provisions]] , [[spence]] , [[storeroom]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====A wild animal'sstore of food, esp. for winter. [ME f. OF lardier f. med.Llardarium (as LARD)]=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====tủ đựng thức ăn=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=larder larder] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay


    /'lɑ:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạn, tủ đựng thức ăn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X