• /´prɔvində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..)
    (đùa cợt) thức ăn (cho người)
    enough provender for the party
    thức ăn đủ cho bữa liên hoan

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cỏ khô
    thức ăn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X