-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">ɪˈkɒnəmɪst</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 20: Dòng 17: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====nhà kinh tế=====+ =====nhà kinh tế======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chủ nghĩa kinh tế=====+ =====chủ nghĩa kinh tế=====- =====nhà kinh tế=====+ =====nhà kinh tế=====::[[market]] [[economist]]::[[market]] [[economist]]::nhà kinh tế thị trường::nhà kinh tế thị trườngDòng 36: Dòng 33: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=economist economist] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=economist economist] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====An expert in or student of economics.=====+ :[[business analyst]] , [[financial expert]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A person whomanages financial or economic matters.[Gk oikonomos (asECONOMY) + -IST]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nhà kinh tế
- market economist
- nhà kinh tế thị trường
- professional economist
- nhà kinh tế chuyên nghiệp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ