-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====Hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn==========Hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn=====- =====(thông tục) quả cầu lông (như)shuttlecock=====+ =====(thông tục) quả cầu lông (như [[shuttlecock]])=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 19: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn==========hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn=====Dòng 33: Dòng 32: =====chuyển động đi lại==========chuyển động đi lại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====con thoi không gian=====+ =====con thoi không gian=====::[[title]] [[flight]] ([[space]]shuttle)::[[title]] [[flight]] ([[space]]shuttle)::chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)::chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)Dòng 39: Dòng 38: ::phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)::phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)=====máy bay con thoi==========máy bay con thoi=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Commute, alternate: He shuttles daily between London andParis.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[airplane]] , [[plane]] , [[shuttle bus]] , [[spacecraft]] , [[spaceport]] , [[train]] , [[transporter]]- =====N. & v.=====+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[commute]] , [[drive back and forth]] , [[go back and forth]] , [[transport to and fro]] , [[travel]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A a bobbin with two pointed ends used forcarrying the weft-thread across between the warp-threads inweaving. b a bobbin carrying the lower thread in asewing-machine.=====+ - + - =====A train, bus,etc.,going to and fro over ashort route continuously.=====+ - + - ====== SHUTTLECOCK.=====+ - + - ====== space shuttle.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. & tr. move or cause to move toandfro like ashuttle.=====+ - + - =====Intr. travel in a shuttle.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shuttle shuttle]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shuttle shuttle]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shuttle shuttle]: Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
con thoi không gian
- title flight (spaceshuttle)
- chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
- title flight (spaceshuttle)
- phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
