-
(Khác biệt giữa các bản)n (ngàn -> ngành)(thêm nghĩa)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Toán & tin===- |}+ =====(toán logic ) lôgic ký hiệu=====- === Toán & tin ===+ - =====logistic học=====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hậu cần học=====+ =====hậu cần học==========ngành hậu cần==========ngành hậu cần=====+ =====Kho vận=====+ =====Giao nhận=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coordination]] , [[engineering]] , [[masterminding]] , [[organization]] , [[planning]] , [[plans]] , [[strategy]] , [[systematization]]- ===== Tham khảo =====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=logistics logistics] : Corporateinformation+ - === Oxford===+ - =====N.pl.=====+ - =====The organization of moving, lodging, and supplyingtroops and equipment.=====+ - + - =====The detailed organization andimplementation of a plan or operation.=====+ - + - =====Logistic adj.logistical adj. logistically adv.[F logistique f. logerlodge]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coordination , engineering , masterminding , organization , planning , plans , strategy , systematization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ