• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa từ chuyển hướng)
    Hiện nay (03:37, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Sorceress, magus, necromancer, wizard, witch, warlock,enchanter, enchantress, magician, thaumaturgist, shaman,witch-doctor, medicine man: The law demanded death for thesorcerers and for those who dealt with them.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(fem. sorceress) a person who claims to use magic powers; amagician or wizard.=====
     
    - 
    -
    =====Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]=====
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[alchemist]] , [[augurer]] , [[charmer]] , [[clairvoyant]] , [[conjurer]] , [[diviner]] , [[enchanter]] , [[fortune-teller]] , [[magician]] , [[medium]] , [[necromancer]] , [[occultist]] , [[seer]] , [[shaman]] , [[soothsayer]] , [[sorceress]] , [[thaumaturge]] , [[warlock]] , [[witch]] , [[juggler]] , [[magi]] , [[wizard]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /´sɔ:sərə/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái .sorceress)

    Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X