-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kə'roud</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kəˈroʊd</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Ô tô======Ô tô========Ăn mòn==========Ăn mòn=====Dòng 27: Dòng 25: =====gặm mòn==========gặm mòn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrode corrode] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[bite]] , [[canker]] , [[consume]] , [[corrupt]] , [[destroy]] , [[deteriorate]] , [[erode]] , [[gnaw]] , [[impair]] , [[oxidize]] , [[rot]] , [[rust]] , [[scour]] , [[waste]] , [[eat]] , [[wear]] , [[wear away]] , [[decay]] , [[eat away]]- =====A tr.wear away,esp. by chemical action. b intr. be wornaway;decay.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Tr. destroy gradually (optimism corroded byrecent misfortunes).=====+ :[[aid]] , [[build]] , [[fortify]] , [[help]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]]- =====Corrodible adj.[ME f. L corroderecorros- (as COM-,rodere gnaw)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ