-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Dẫu cho, mặc dù==========Dẫu cho, mặc dù=====- =====Vậy mà, tuy, nhưng =====+ ==Chuyên ngành==- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========mặc dù==========mặc dù=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Conj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- ====== THOUGH conj.=====+ =====conjunction=====- + :[[admitting]] , [[albeit]] , [[despite]] , [[despite the fact]] , [[even if]] , [[even supposing]] , [[granting]] , [[granting all this]] , [[in spite of]] , [[much as]] , [[notwithstanding]] , [[still]] , [[supposing]] , [[though]] , [[when]] , [[whereas]] , [[while]]- =====-3.[ME f. ALL adv. + THOUGH]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=although although]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=although although] :Chlorine Online+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
conjunction
- admitting , albeit , despite , despite the fact , even if , even supposing , granting , granting all this , in spite of , much as , notwithstanding , still , supposing , though , when , whereas , while
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ