-
Thông dụng
Cách viết khác tho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- after all , all the same , for all that , howbeit , nevertheless , nonetheless , notwithstanding , still , still and all , withal , yet
conjunction
- albeit , allowing , although , but , despite , despite the fact , even if , even supposing , even though , granted , howbeit , if , much as , notwithstanding , when , whereas , however , nevertheless , nonetheless , still , while
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ