• /weə'ræz/

    Thông dụng

    Liên từ

    Nhưng ngược lại, trong khi
    some people like meat with much fat in it whereas others hate it
    nhiều người thích thịt mỡ trong khi nhiều người khác lại ghét
    (pháp lý) xét rằng, xem xét sự việc là

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bởi vì, xét rằng
    nhưng ngược lại
    xét rằng

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    conjunction
    because , considering , since , though , when , while

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X