-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Làm hoảng sợ, gây hoang mang=====+ =====Làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động=====::[[an]] [[alarming]] [[increase]] [[in]] [[the]] [[number]] [[of]] [[sexual]] [[harassments]]::[[an]] [[alarming]] [[increase]] [[in]] [[the]] [[number]] [[of]] [[sexual]] [[harassments]]::sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục::sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục::[[criminality]] [[is]] [[alarming]]::[[criminality]] [[is]] [[alarming]]::tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động::tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động+ ::an alarming rate+ :: 1 tỉ lệ đáng báo độngHiện nay
Thông dụng
Tính từ
Làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động
- an alarming increase in the number of sexual harassments
- sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục
- criminality is alarming
- tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động
- an alarming rate
- 1 tỉ lệ đáng báo động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- distressing , disquieting , startling , dangerous , disturbing , frightful , frightening
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ