-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Conchiên ghẻ((nghĩa bóng));kẻthành tích bất hảo,đồ vô lại=====+ =====Nghĩa đen: Con cừu (lông) màu đen=====+ + =====Nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng...=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====- :[[ne]]’er-do-well , [[outcast]] , [[pariah]] , [[prodigal]] , [[reject]] , [[reprobate]]+ :[[bad egg ]] , [[dropout]] , [[ne]]’er-do-well ,[[individualist]] , [[outcast]] , [[pariah]] , [[prodigal]] , [[reject]] , [[reprobate]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ