-
(Khác biệt giữa các bản)(format)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Lăng, lăng mộ, lăng tẩm==========Lăng, lăng mộ, lăng tẩm=====- ::[[lăng]] [[Chủ]] [[tịch]] [[Hồ]] [[Chí]] [[Minh]]+ ::lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh- ::ăngKhải Định - Huế+ ::lăng Khải Định - Huế==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lăng==========lăng=====Dòng 16: Dòng 15: =====noun==========noun=====:[[burial]] , [[burial chamber]] , [[burial place]] , [[catacomb]] , [[cemetery]] , [[charnel house]] , [[coffin]] , [[crypt]] , [[grave]] , [[monument]] , [[sepulcher]] , [[vault]] , [[cinerarium]] , [[ossuary]] , [[sepulture]] , [[tomb]]:[[burial]] , [[burial chamber]] , [[burial place]] , [[catacomb]] , [[cemetery]] , [[charnel house]] , [[coffin]] , [[crypt]] , [[grave]] , [[monument]] , [[sepulcher]] , [[vault]] , [[cinerarium]] , [[ossuary]] , [[sepulture]] , [[tomb]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burial , burial chamber , burial place , catacomb , cemetery , charnel house , coffin , crypt , grave , monument , sepulcher , vault , cinerarium , ossuary , sepulture , tomb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ