-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====entrôpi=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 16: Dòng 19: ::[[entropy]] [[rate]]::[[entropy]] [[rate]]::hệ số entropi::hệ số entropi+ ===Kinh tế===+ =====chỉ số nhiễu loạn=====+ + [[Thể_loại:Kinh tế]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 21: Dòng 29: :[[breakup]] , [[collapse]] , [[decay]] , [[decline]] , [[degeneration]] , [[destruction]] , [[falling apart]] , [[worsening]]:[[breakup]] , [[collapse]] , [[decay]] , [[decline]] , [[degeneration]] , [[destruction]] , [[falling apart]] , [[worsening]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breakup , collapse , decay , decline , degeneration , destruction , falling apart , worsening
Từ điển: Kinh tế | Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ