• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:11, ngày 9 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====entrôpi=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 16: Dòng 19:
    ::[[entropy]] [[rate]]
    ::[[entropy]] [[rate]]
    ::hệ số entropi
    ::hệ số entropi
     +
    ===Kinh tế===
     +
    =====chỉ số nhiễu loạn=====
     +
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    Dòng 21: Dòng 29:
    :[[breakup]] , [[collapse]] , [[decay]] , [[decline]] , [[degeneration]] , [[destruction]] , [[falling apart]] , [[worsening]]
    :[[breakup]] , [[collapse]] , [[decay]] , [[decline]] , [[degeneration]] , [[destruction]] , [[falling apart]] , [[worsening]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´entrəpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) entrôpi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    entrôpi

    Xây dựng

    nội chuyển lực
    nội chuyển nhiệt

    Kỹ thuật chung

    entropi
    entropy rate
    hệ số entropi

    Kinh tế

    chỉ số nhiễu loạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X