-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: =====ý văn ăn cắp==========ý văn ăn cắp=====+ ===Chứng khoán======Chứng khoán========Đạo văn==========Đạo văn=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appropriation , borrowing , counterfeiting , cribbing , falsification , fraud , infringement , lifting , literary theft , piracy , stealing , theft
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ