• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:32, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa phiên âm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">smɔ:list</font>'''/=====
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    Hiện nay

    /smɔ:list/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cực tiểu
    nhỏ nhất
    smallest chain
    dây chuyền nhỏ nhất
    smallest common multiple
    bội chung nhỏ nhất
    Smallest Executable Unit (SEU)
    đơn vị chấp hành nhỏ nhất
    the smallest element
    phần tử nhỏ nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    littlest , minimum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X