-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Buôn, buôn bán==========Buôn, buôn bán=====::[[mercantile]] [[marine]]::[[mercantile]] [[marine]]::đội thuyền buôn; đội thương thuyền::đội thuyền buôn; đội thương thuyền- =====Hám lợi, vụ lợi==========Hám lợi, vụ lợi=====Xem [[trọng thương nghiệp; trọng thương]]Xem [[trọng thương nghiệp; trọng thương]]::[[mercantile]] [[theory]]::[[mercantile]] [[theory]]::thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)::thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========(toán kinh tế ) hàng hoá; thương mại // mua==========(toán kinh tế ) hàng hoá; thương mại // mua======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====buôn bán=====+ =====buôn bán=====::[[mercantile]] [[nation]]::[[mercantile]] [[nation]]::nước buôn bán::nước buôn bán::[[New]] [[York]] [[Mercantile]] [[Exchange]]::[[New]] [[York]] [[Mercantile]] [[Exchange]]::Sở giao dịch buôn bán New York::Sở giao dịch buôn bán New York- =====doanh thương=====+ =====doanh thương=====- + =====thuộc về buôn=====- =====thuộc về buôn=====+ =====thương mại=====- + - =====thương mại=====+ ::[[mercantile]] [[act]]::[[mercantile]] [[act]]::hành vi thương mại::hành vi thương mạiDòng 46: Dòng 41: ::[[New]] [[York]] [[Mercantile]] [[Exchange]]::[[New]] [[York]] [[Mercantile]] [[Exchange]]::Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước::Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước- =====thương nghiệp=====+ =====thương nghiệp=====::[[mercantile]] [[inquiry]] [[agency]]::[[mercantile]] [[inquiry]] [[agency]]::công ty điều tra tín dụng thương nghiệp::công ty điều tra tín dụng thương nghiệp::[[mercantile]] [[system]]::[[mercantile]] [[system]]::chế độ thương nghiệp::chế độ thương nghiệp- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mercantile mercantile] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Commercial, business, trade, marketing, market: The bookdealt with the mercantile affairs of the Hanseatic League.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Of trade, trading.=====- - =====Commercial.=====- =====Mercenary, fond ofbargaining.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Hám lợi, vụ lợi
Xem trọng thương nghiệp; trọng thương
- mercantile theory
- thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)
Chuyên ngành
Kinh tế
thương mại
- mercantile act
- hành vi thương mại
- mercantile agent
- đại lý thương mại
- mercantile credit
- tín dụng thương mại
- mercantile house
- nhà hàng thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trung tín thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trưng tín thương mại
- mercantile operations
- các hoạt động, dịch vụ thương mại
- mercantile port
- cảng thương mại
- mercantile society
- xã hội thương mại
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ