-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa nghĩa của từ)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: Cách viết khác [[atrociousness]]Cách viết khác [[atrociousness]]- =====danh từ+ ===Danh từ===- tínhhung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo+ =====Tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo=====- hànhđộng hung ác, hành động tàn bạo+ =====Hành động hung ác, hành động tàn bạo=====- (thông tục) sự lầm to=====+ =====(thông tục) sự lầm to=====Dòng 17: Dòng 17: =====noun==========noun=====:[[good behavior]] , [[pleasantry]] , [[kindness]] , [[pleasantness]]:[[good behavior]] , [[pleasantry]] , [[kindness]] , [[pleasantness]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atrociousness , barbarity , barbarousness , enormity , fiendishness , heinousness , horror , monstrousness , nefariousness , shockingness , villianousness , wickedness , abomination , brutality , crime , evil , infamy , inhumanity , iniquity , monstrosity , offense , outrage , ruthlessness , savagery , viciousness , wrong , egregiousness , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ