-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ''Giải thích EN'': [[The]] [[depth]] [[to]] [[which]] [[a]] [[borehole]] [[is]] [[drilled]], [[measured]] [[in]] [[lineal]] [[feet]].''Giải thích EN'': [[The]] [[depth]] [[to]] [[which]] [[a]] [[borehole]] [[is]] [[drilled]], [[measured]] [[in]] [[lineal]] [[feet]].''Giải thích VN'': Độ sâu để đo lỗ khoan, được đo bằng đơn vị đo feet.''Giải thích VN'': Độ sâu để đo lỗ khoan, được đo bằng đơn vị đo feet.+ ===Địa chất===+ =====số mét khoan (khoan) được =====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
