-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) giọng nữ trầm===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) 1 a the lowest female singing-voice. b a sing...)(sua)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'træltou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(âm nhạc) giọng nữ trầm==========(âm nhạc) giọng nữ trầm=====- == Oxford==+ ::Giọng nữ, từ cao đến trầm: [[soprano]], [[mezzo-soprano]], [[contralto]]- ===N.===+ ::Giọng nam, từ cao đến trầm: [[countertenor]], [[tenor]], [[baritone]], [[bass]]- + - =====(pl. -os) 1 a the lowest female singing-voice. b a singerwith this voice.=====+ - + - =====A part written forcontralto.[It. (asCONTRA-,ALTO)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contralto contralto] : National Weather Service+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ =====adjective=====+ :[[alto]] , [[bass]] , [[deep]] , [[low-pitched]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trầm
- Giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano, mezzo-soprano, contralto
- Giọng nam, từ cao đến trầm: countertenor, tenor, baritone, bass
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ