• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===(viết tắt) của .is, .has, .us, .does=== =====(thông tục) (như) is===== ::it 's raining ::trời mưa ::what 's the [...)
    Hiện nay (06:30, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===(viết tắt) của .is, .has, .us, .does===
    ===(viết tắt) của .is, .has, .us, .does===
    - 
    =====(thông tục) (như) is=====
    =====(thông tục) (như) is=====
    ::[[it]] '[[s]] [[raining]]
    ::[[it]] '[[s]] [[raining]]
    Dòng 17: Dòng 8:
    ::[[she]] '[[s]] [[gone]]
    ::[[she]] '[[s]] [[gone]]
    ::cô ta đã đi khỏi
    ::cô ta đã đi khỏi
    - 
    =====(thông tục) (như) has=====
    =====(thông tục) (như) has=====
    ::[[he]] '[[s]] [[done]] [[it]]
    ::[[he]] '[[s]] [[done]] [[it]]
    -
    ::anh ấy đã làm việc đó rồi
    +
    ::anh ấy đã làm việc đó rồi.
    -
     
    +
    =====(thông tục) (như) us=====
    =====(thông tục) (như) us=====
    ::[[let]] '[[s]] [[go]]
    ::[[let]] '[[s]] [[go]]
    ::nào chúng ta đi thôi
    ::nào chúng ta đi thôi
    - 
    =====(thông tục) (như) does=====
    =====(thông tục) (như) does=====
    ::[[what]] '[[s]] [[he]] [[say]] [[about]] [[it]]?
    ::[[what]] '[[s]] [[he]] [[say]] [[about]] [[it]]?
    ::ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?
    ::ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Abbr.===
     
    - 
    -
    =====Is, has (he's; it's; John's; Charles's).=====
     
    - 
    -
    =====Us (let's).3 colloq. does (what's he say?).=====
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    (viết tắt) của .is, .has, .us, .does

    (thông tục) (như) is
    it 's raining
    trời mưa
    what 's the matter?
    cái gì đấy?
    she 's gone
    cô ta đã đi khỏi
    (thông tục) (như) has
    he 's done it
    anh ấy đã làm việc đó rồi.
    (thông tục) (như) us
    let 's go
    nào chúng ta đi thôi
    (thông tục) (như) does
    what 's he say about it?
    ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X