-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ nghi vấn======Tính từ nghi vấn===+ =====Của ai=====+ ::[[whose]] [[book]] [[are]] [[you]] [[reading]] ?- =====Của ai=====- ::[[whose]] [[book]] [[are]] [[you]] [[reading]]?::anh đọc cuốn sách của ai đấy?::anh đọc cuốn sách của ai đấy?===Đại từ nghi vấn======Đại từ nghi vấn===::[[whose]] [[is]] [[this]] [[book]]?::[[whose]] [[is]] [[this]] [[book]]?::sách này của ai?::sách này của ai?- =====Từ hạn định==========Từ hạn định=====- =====Của ai; của cái gì==========Của ai; của cái gì=====::[[this]] [[is]] [[the]] [[man]] [[whose]] [[house]] [[we]] [[have]] [[just]] [[passed]]::[[this]] [[is]] [[the]] [[man]] [[whose]] [[house]] [[we]] [[have]] [[just]] [[passed]]Dòng 25: Dòng 15: ::đây là ngôi nhà mà chủ nhân rất giàu::đây là ngôi nhà mà chủ nhân rất giàu- ==Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Pron. & adj.===+ - + - =====Pron. of or belonging to which person (whose isthis book?).=====+ - + - =====Adj. of whom or which (whose book is this?; theman, whose name was Tim; the house whose roof was damaged).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=whose whose] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=whose whose] : Chlorine Online+ Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ