• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:36, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::sự bổ sung cho nước dưới đất
    ::sự bổ sung cho nước dưới đất
    =====nước dưới lớp thổ nhưỡng=====
    =====nước dưới lớp thổ nhưỡng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== nước ngầm=====
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    nước dưới đất
    ground water hydrology
    thủy văn học nước dưới đất
    ground water infiltration
    sự thấm nước dưới đất
    ground water runoff
    dòng nước dưới đất
    ground water seepage
    sự thấm (của) nước dưới đất
    lowering of ground water table
    sự hạ thấp mực nước dưới đất
    recharge of ground water
    sự bổ sung cho nước dưới đất
    nước dưới lớp thổ nhưỡng

    Địa chất

    nước ngầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X