• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    sự chảy ròng

    Kỹ thuật chung

    lưu lượng nước mưa
    winter runoff
    lưu lượng nước mùa đông
    dòng chảy
    acid runoff
    dòng chảy mặt axit
    annual distribution of runoff
    sự phân phối dòng chảy trong năm
    annual runoff
    dòng chảy năm
    assured runoff
    dòng chảy bảo đảm
    average long-term runoff
    tiêu chuẩn dòng chảy trung bình
    base runoff
    dòng chảy ngầm
    cumulative runoff
    dòng chảy cộng dồn
    depth of runoff
    chiều sâu dòng chảy
    depth of runoff
    độ sâu dòng chảy
    ground water runoff
    dòng chảy dưới đất
    groundwater runoff
    dòng chảy ngầm
    immediate runoff
    dòng chảy mặt
    mean annual runoff
    dòng chảy trung bình nhiều năm
    mean daily runoff
    dòng chảy trung bình ngày
    mean monthly runoff
    dòng chảy trung bình tháng
    minimum runoff
    dòng chảy cực tiểu
    normal annual runoff
    dòng chảy bình quân năm
    overland runoff
    dòng chảy trên mặt đất
    permanent runoff
    dòng chảy thường xuyên
    prediction of runoff
    sự dự báo dòng chảy
    primary runoff
    dòng chảy ban đầu
    primary runoff
    dòng chảy nguyên sinh
    primary runoff rate
    hệ số dòng chảy ban đầu
    rainfall runoff relationship
    quan hệ mưa-dòng chảy
    rate of runoff
    lưu lượng dòng chảy
    rate of runoff
    môdun dòng chảy
    rate of runoff
    tốc độ dòng chảy
    rate of underground runoff
    môđun dòng chảy ngầm
    rational runoff formula
    công thức dòng chảy hợp lý
    river runoff
    dòng chảy của sông
    river runoff
    dòng chảy ở sông
    river runoff
    dòng chảy sông
    river runoff formula
    công thức tính dòng chảy sông
    runoff control coefficient
    hệ số điều chỉnh dòng chảy
    runoff depth
    chiều sâu dòng chảy
    runoff direction change
    sự đổi hướng dòng chảy
    runoff forecast
    dự báo dòng chảy
    runoff forecasting
    sự dự báo dòng chảy
    runoff formula
    công thức dòng chảy
    runoff plot
    khu vực dòng chảy
    runoff process
    quá trình dòng chảy
    runoff rate
    lưu lượng dòng chảy
    runoff variability
    sự biến đổi dòng chảy
    runoff variability
    tính biến đổi dòng chảy
    seasonal runoff
    dòng chảy theo mùa
    spring runoff
    dòng chảy mùa xuân
    spring snowmelt runoff
    dòng chảy mùa xuân do tuyết tan
    standard runoff
    dòng chảy tiêu chuẩn (cho dự án)
    subsurface runoff
    dòng chảy do mưa rào
    surface runoff
    dòng chảy thoát bề mặt
    surface runoff
    dòng chảy trên mặt
    surface runoff
    dòng chảy trên mặt đất
    total runoff
    tổng lượng dòng chảy
    underflow runoff
    dòng chảy dưới lòng sông
    unit runoff
    dòng chảy đơn vị
    watershed runoff
    dòng chảy lưu vực
    dòng xả
    sự chảy thoát
    sự rò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X