-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bounce back * , breathe new life into , bring back to life , come to life , energize , invigorate , reenergize , refresh , regenerate , rejuvenate , renew , restore , resuscitate , revive
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ