• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lở đất===== =====(chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong k...)
    Hiện nay (16:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''<font color="red">'lændslaid</font>'''/=====
     +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 22:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====lở đất=====
     
    -
    =====sự lở đất=====
    +
    =====lở đất=====
    -
    =====sự sụt đất=====
    +
    =====sự lở đất=====
    -
    =====sự trượt đất=====
    +
    =====sự sụt đất=====
     +
     
     +
    =====sự trượt đất=====
    ::[[consequent]] [[landslide]]
    ::[[consequent]] [[landslide]]
    ::sự trượt đất liên tiếp
    ::sự trượt đất liên tiếp
    ::[[consequent]] [[landslide]]
    ::[[consequent]] [[landslide]]
    ::sự trượt đất liên tục
    ::sự trượt đất liên tục
    -
    =====trượt đất=====
    +
    =====trượt đất=====
    ::[[consequent]] [[landslide]]
    ::[[consequent]] [[landslide]]
    ::sự trượt đất liên tiếp
    ::sự trượt đất liên tiếp
    Dòng 43: Dòng 40:
    ::sự trượt đất liên tục
    ::sự trượt đất liên tục
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====The sliding down of a mass of land from a mountain, cliff,etc.=====
    +
    :[[avalanche]] , [[earthfall]] , [[mudslide]] , [[rockslide]] , [[snowslide]] , [[advantage]] , [[clean sweep]] , [[conquest]] , [[defeat]] , [[grand slam]] , [[killing ]]* , [[overthrow]] , [[superiority]] , [[sweep]] , [[triumph]] , [[win]] , [[lopsided]] , [[victory]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====An overwhelming majority for one side in an election.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=landslide landslide] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=landslide&submit=Search landslide] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landslide landslide] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /'lændslaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lở đất
    (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất
    a landslide victory
    thắng lợi long trời lở đất

    Nội động từ

    Lở (như) đá rơi từ trên núi xuống
    Thắng phiếu lớn

    Kỹ thuật chung

    lở đất
    sự lở đất
    sự sụt đất
    sự trượt đất
    consequent landslide
    sự trượt đất liên tiếp
    consequent landslide
    sự trượt đất liên tục
    trượt đất
    consequent landslide
    sự trượt đất liên tiếp
    consequent landslide
    sự trượt đất liên tục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X