-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Đều đặn, thường xuyên===== =====Cách đều nhau; một cách cân đối (hình..)===== =====Theo quy tắc, có quy cũ=...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´regjuləli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(thông tục) hoàn toàn, thật sự==========(thông tục) hoàn toàn, thật sự=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thường xuyên=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thường xuyên=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=regularly regularly]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[commonly]] , [[consistently]] , [[customarily]] , [[frequently]] , [[generally]] , [[habitually]] , [[naturally]] , [[normally]] , [[often]] , [[routinely]] , [[typically]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- commonly , consistently , customarily , frequently , generally , habitually , naturally , normally , often , routinely , typically
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ