• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét===== ===Nội động từ=== =====Nói chuyện; nói chuyện ph...)
    Hiện nay (16:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔnfæb</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét=====
    =====Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[confabbed]]
     +
    *Ving: [[confabbing]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====Colloq.=====
     
    - 
    -
    =====N. = confabulation (see confabulate).=====
     
    - 
    -
    =====V.intr. (confabbed, confabbing) = confabulate. [abbr.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confab confab] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[chat]] , [[colloquy]] , [[confabulation]] , [[converse]] , [[dialogue]] , [[discourse]] , [[speech]] , [[talk]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[chat]] , [[confabulate]] , [[discourse]] , [[speak]] , [[talk]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kɔnfæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét

    Nội động từ

    Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X