-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác conveyor ===Danh từ=== =====Người đem, người mang (thư, gói hàng)===== =====(kỹ thuật) băng tải ( (cũng) convey...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'veiə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 11: =====(kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt)==========(kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt)=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====băng chuyền=====+ - =====băng chuyển=====+ === Xây dựng===+ =====kéo [sự kéo]=====- ==Tham khảo chung==+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Conveyer.jpg|200px|Băng tải, băng chuyền]]+ =====Băng tải, băng chuyền=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conveyer conveyer] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=conveyer&submit=Search conveyer]:amsglossary+ =====băng chuyền=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conveyer conveyer]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conveyer conveyer]: Chlorine Online+ =====băng chuyển=====+ ===Địa chất===+ =====băng tải, băng chuyền =====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[carrier]] , [[courier]] , [[envoy]] , [[messenger]] , [[runner]] , [[transporter]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ