-
Thông dụng
Danh từ
Người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo
- Vietnam Courier
- tin tức Vietnam
- diplomatic courier
- người giao thông ngoại giao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bearer , carrier , dispatcher , emissary , envoy , express , go-between , gofer * , gopher , herald , intelligencer , internuncio , runner , conveyer , messenger , transporter , attendant , estafet , gofer , guide , mailman , post , postman , scout , spy
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ