• /´kuriə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo
    Vietnam Courier
    tin tức Vietnam
    diplomatic courier
    người giao thông ngoại giao

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sứ giả

    Kinh tế

    người hướng dẫn du lịch (ở Châu Âu)
    người phát chuyển nhanh (thư, bưu kiện...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    receiver , sender

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X