-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác personalise ===Ngoại động từ=== =====Cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)===== ::I don't want to [[...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pə:sənə¸laiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 14: ::[[a]] [[personalized]] [[number]] [[plate]]::[[a]] [[personalized]] [[number]] [[plate]]::một biển số xe đánh dấu riêng (bằng các chữ lựa chọn riêng)::một biển số xe đánh dấu riêng (bằng các chữ lựa chọn riêng)+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[personalized]]+ *V_ing : [[personalizing]]- == Oxford==- ===V.tr.===- =====(also -ise) 1 make personal, esp. by marking with one'sname etc.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Personify.=====+ =====verb=====- + :[[body forth]] , [[exteriorize]] , [[externalize]] , [[incarnate]] , [[manifest]] , [[materialize]] , [[objectify]] , [[personify]] , [[substantiate]]- =====Personalization n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=personalize personalize]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=personalize personalize]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác personalise
Ngoại động từ
Xác định (cái gì) thuộc về ai
- a personalized number plate
- một biển số xe đánh dấu riêng (bằng các chữ lựa chọn riêng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- body forth , exteriorize , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personify , substantiate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ