• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hổ phách===== =====( định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
    Hiện nay (03:20, ngày 7 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´æmbə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Hổ phách=====
    =====Hổ phách=====
    -
    =====( định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách=====
    +
    =====(định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====màu hổ phách=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====màu hổ phách=====
    -
    =====hổ phách=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hổ phách=====
    ::[[amber]] [[color]]
    ::[[amber]] [[color]]
    ::màu hổ phách
    ::màu hổ phách
    Dòng 29: Dòng 22:
    ::[[neutral]] [[amber]] [[glass]]
    ::[[neutral]] [[amber]] [[glass]]
    ::kính màu hổ phách trung tính
    ::kính màu hổ phách trung tính
     +
    ==Kỹ thuật chung==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====hổ phách=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=amber amber] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun, adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[brown]] , [[golden]] , [[tan]] , [[yellowish]]
    -
    ===N. & adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a yellowish translucent fossilized resinderiving from extinct (esp. coniferous) trees and used injewellery. b the honey-yellow colour of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A yellowtraffic-light meaning caution, showing between red for 'stop'and green for 'go'.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. made of or coloured like amber. [MEf. OF ambre f. Arab. ' anbar ambergris, amber]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´æmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hổ phách
    (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    màu hổ phách

    Kỹ thuật chung

    hổ phách
    amber color
    màu hổ phách
    amber mica
    mica hổ phách
    amber-color
    màu hổ phách (vàng)
    neutral amber glass
    kính màu hổ phách trung tính

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    hổ phách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, adjective
    brown , golden , tan , yellowish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X