• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Thốt ra, nói buột ra===== ::to blurt out a secret ::thốt ra điều bí mật == Từ điển Kỹ thu...)
    Hiện nay (10:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">blə:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 8:
    ::[[to]] [[blurt]] [[out]] [[a]] [[secret]]
    ::[[to]] [[blurt]] [[out]] [[a]] [[secret]]
    ::thốt ra điều bí mật
    ::thốt ra điều bí mật
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[blurted]]
     +
    * Ving:[[blurting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lời giới thiệu sách=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====lời giới thiệu sách=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Usually, blurt out. burst out with, utter; reveal, disclose,give away, divulge, Colloq blab: She blurted out the name ofher accomplice.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[babble]] , [[betray]] , [[blab]] , [[burst out with]] , [[call out]] , [[come out with]] , [[cry out]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[exclaim]] , [[give away]] , [[jabber]] , [[leak]] , [[let on]] , [[let out]] , [[let slip]] , [[let the cat out of the bag]] , [[reveal]] , [[run off at the mouth]] , [[spill the beans ]]* , [[spout]] , [[burst out]] , [[cry]] , [[ejaculate]] , [[rap out]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(usu. foll. by out) utter abruptly, thoughtlessly, ortactlessly. [prob. imit.]=====
    +
    :[[keep quiet]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /blə:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Thốt ra, nói buột ra
    to blurt out a secret
    thốt ra điều bí mật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lời giới thiệu sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X