• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    (Oxford)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">nju:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====BrE /'''<font color="red">nju:z</font>'''/=====
    -
     
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">nu:z</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều dùng như số ít===
    ===Danh từ, số nhiều dùng như số ít===
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    === Xây dựng===
    +
    ===Xây dựng===
    =====tin tức=====
    =====tin tức=====

    08:16, ngày 11 tháng 9 năm 2012

    BrE /nju:z/
    NAmE /nu:z/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Tin, tin tức
    good news
    tin mừng, tin vui, tin lành
    bad news
    tin buồn, tin dữ
    What's the news?
    Có tin tức gì mới?
    ill news flies apace; bad news travels quickly
    tin dữ lan nhanh
    no news is good news
    không có tin tức gì là bình yên
    That's no news to me
    Tôi đã biết tin đó rồi

    Cấu trúc từ

    to break the news to sb
    là người đầu tiên báo tin cho ai
    bad news have wings
    tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tin tức

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X