-
(Khác biệt giữa các bản)n (a)
Dòng 1: Dòng 1: droppings /'drɔpiɳz/droppings /'drɔpiɳz/- ==Thông dụng=+ =Thông dụng====Danh từ số nhiều======Danh từ số nhiều===15:26, ngày 10 tháng 4 năm 2011
droppings /'drɔpiɳz/
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cow pies , cowplop , crap , dung , feces , fertilizer , guano , manure , meadow muffin , night soil , ordure , poop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ