-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cow pies , cowplop , crap , droppings , feces , fertilizer , guano , manure , meadow muffin , night soil , ordure , poop , coprolite (petrified) , dejections , excrement , f
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ