-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầu đinh ghim; (nghĩa bóng) vật nhỏ và nhọn===== =====( định ngữ) (quân sự) rất nh...)(→Thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[pinpoint]] [[the]] [[causes]] [[of]] [[the]] [[political]] [[unrest]]::[[pinpoint]] [[the]] [[causes]] [[of]] [[the]] [[political]] [[unrest]]::xác định rõ được các nguyên nhân của sự bất ổn định chính trị::xác định rõ được các nguyên nhân của sự bất ổn định chính trị+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[pinpointed]]+ *V_ing : [[pinpointing]]== Xây dựng==== Xây dựng==10:49, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Tham khảo chung
- pinpoint : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ