-
(đổi hướng từ Pinpointed)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- determinate , diagnose , distinguish , finger * , get a fix on , home in on , identify , place , recognize , spot , locate , aim , exact , finger , fix , point , precise
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ