• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đục, không trong (nước)===== =====Không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng)===== =====Rối loạn, h...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    ::thời buổi hỗn loạn
    ::thời buổi hỗn loạn
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Showing, experiencing, or reflecting trouble, anxiety,etc. (a troubled mind; a troubled childhood).=====
    +
    :[[afflicted]] , [[alarmed]] , [[asea]] , [[bothered]] , [[concerned]] , [[distraught]] , [[distressed]] , [[fearful]] , [[harassed]] , [[irritated]] , [[pained]] , [[plagued]] , [[puzzled]] , [[tormented]] , [[uneasy]] , [[upset]] , [[worried]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    12:05, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đục, không trong (nước)
    Không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng)
    Rối loạn, hỗn loạn (thời buổi)
    troubled time
    thời buổi hỗn loạn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X