-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải)===== =====Số tiền tính thêm, tiền tr...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: =====(điện học) nạp (điện) quá==========(điện học) nạp (điện) quá=====+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Surcharged]]+ *Ving: [[Surcharging]]== Xây dựng==== Xây dựng==08:15, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Oxford
Tham khảo chung
- surcharge : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ