• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm chết người, trí mạng, chí tử===== ::a deadly poison ::thuốc độc chết n...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dedli</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:31, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /'dedli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm chết người, trí mạng, chí tử
    a deadly poison
    thuốc độc chết người
    deadly blow
    đòn chí tử
    deadly hatred
    mối thù không đội trời chung
    a deadly enemy
    kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung
    a deadly sin
    tội lớn
    (thuộc) sự chết chóc; như chết
    deadly paleness
    sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma
    Vô cùng, hết sức
    to be in deadly haste
    hết sức vội vàng

    Phó từ

    Như chết
    deadly pale
    xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma
    Vô cùng, hết sức, cực kỳ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chết người
    deadly disease
    bệnh tật chết người

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lethal, fatal; dangerous, pernicious, poisonous,noxious, toxic; baleful, harmful, nocuous: This drug is deadlyif taken in large doses.
    Mortal, implacable, ruthless,savage: They were deadly enemies long after the war was over.3 murderous, homicidal, bloodthirsty, brutal, vicious,ferocious, barbarous, barbaric, savage, inhuman, cold-blooded,heartless, ruthless, pitiless, merciless: Two deadly killershave escaped from Dartmoor prison.
    Deathly, deathlike, pale,pallid, ghostly, cadaverous, ghastly, wan, white, livid, ashen:He turned a deadly hue, as if he had seen a ghost.
    Boring,excruciating, dull, tiresome, tedious, dreary, humdrum,lacklustre, wearying, wearisome: It was a deadly play put on bydeadly actors.
    Exact, precise, accurate, true, unerring,unfailing: Each arrow hit the bull's-eye with deadly accuracy.

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj. (deadlier, deadliest) 1 a causing or ableto cause fatal injury or serious damage. b poisonous (deadlysnake).
    Intense, extreme (deadly dullness).
    (of an aimetc.) extremely accurate or effective.
    Deathlike (deadlypale; deadly faintness; deadly gloom).
    Colloq. dreary, dull.6 implacable.

    Adv.

    Like death; as if dead (deadly faint).2 extremely, intensely (deadly serious).
    Deadly nightshade =BELLADONNA. deadly sin a sin regarded as leading to damnation,esp. pride, covetousness, lust, gluttony, envy, anger, andsloth.
    Deadliness n. [OE deadlic, deadlice (as DEAD,-LY(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X