-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: =====Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.==========Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Đàn, đám, bầy=====+ ::[[a]] [[swarm]] [[of]] [[ants]]+ ::một đàn kiến+ + =====Đàn ong chia tổ=====+ + =====( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người=====+ ::[[swarm]] [[of]] [[children]] [[in]] [[the]] [[park]]+ ::những đám trẻ con trong công viên+ ===Nội động từ===+ + =====( + round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy=====+ + =====Tụ lại để chia tổ (ong)=====+ + =====Họp lại thành đàn=====+ + =====( + with) đầy, nhung nhúc=====+ ::[[a]] [[place]] [[swarming]] [[with]] [[fleas]]+ ::một nơi nhung nhúc những bọ chét+ ===Ngoại động từ===+ + =====( + down, up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)=====+ ::[[to]] [[swarm]] [[down]] [[a]] [[rope]]+ ::leo dây thừng xuống+ ::[[to]] [[swarm]] [[up]] [[a]] [[tree]]+ ::leo lên cây+ + == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hệ=====+ + == Kinh tế ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====bầy=====+ + =====đàn (cá)=====+ + =====gây tổ mới=====+ + =====tổ ong=====+ + =====tự tập bầy=====+ + === Nguồn khác ===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=swarm swarm] : Corporateinformation+ + == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ===N.===+ + =====Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.=====+ + =====V.=====+ + =====Throng, mass, crowd, congregate, flock, gather, flood,stream, flow: The fans swarmed round the rock group.=====+ + =====Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.=====02:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.
Throng, mass, crowd, congregate, flock, gather, flood,stream, flow: The fans swarmed round the rock group.
Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ